billard

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
billard
/bi.jaʁ/
billards
/bi.jaʁ/

billard /bi.jaʁ/

  1. Trò chơi bi-a.
  2. Bàn bi-a.
  3. Phòng chơi bi-a.
    Passer au billard — sang phòng chơi bi-a
  4. Ván bi-a.
    Faire un billard — chơi một ván bi a
  5. (Thân mật) Bàn mổ.
    c’est du billard — (thân mật) dễ thôi

Tham khảo[sửa]