billard
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /bi.jaʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
billard /bi.jaʁ/ |
billards /bi.jaʁ/ |
billard gđ /bi.jaʁ/
- Trò chơi bi-a.
- Bàn bi-a.
- Phòng chơi bi-a.
- Passer au billard — sang phòng chơi bi-a
- Ván bi-a.
- Faire un billard — chơi một ván bi a
- (Thân mật) Bàn mổ.
- c’est du billard — (thân mật) dễ thôi
Tham khảo[sửa]
- "billard". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)