bimétalliste
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]bimétalliste
- Xem bimétallisme
Danh từ
[sửa]bimétalliste
- (Kinh tế) Người theo chế độ song bản vị.
Tham khảo
[sửa]- "bimétalliste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)