Bước tới nội dung

binary digit

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbɑɪ.nə.ri ˈdɪ.dʒət/

Danh từ

[sửa]

binary digit /ˈbɑɪ.nə.ri ˈdɪ.dʒət/

  1. (Tech) Số tự nhị phân (0 hoặc 1).

Tham khảo

[sửa]