biodégradable
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /bjɔ.de.ɡʁa.dabl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | biodégradable /bjɔ.de.ɡʁa.dabl/ |
biodégradables /bjɔ.de.ɡʁa.dabl/ |
Giống cái | biodégradable /bjɔ.de.ɡʁa.dabl/ |
biodégradables /bjɔ.de.ɡʁa.dabl/ |
biodégradable /bjɔ.de.ɡʁa.dabl/
Tham khảo
[sửa]- "biodégradable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)