Bước tới nội dung

biodégradable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bjɔ.de.ɡʁa.dabl/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực biodégradable
/bjɔ.de.ɡʁa.dabl/
biodégradables
/bjɔ.de.ɡʁa.dabl/
Giống cái biodégradable
/bjɔ.de.ɡʁa.dabl/
biodégradables
/bjɔ.de.ɡʁa.dabl/

biodégradable /bjɔ.de.ɡʁa.dabl/

  1. Dễ mất phẩm chất do tác nhân sinh học.

Tham khảo

[sửa]