biometric

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌbɑɪ.oʊ.ˈmɛ.trɪk/

Tính từ[sửa]

biometric /ˌbɑɪ.oʊ.ˈmɛ.trɪk/

  1. (Thuộc) Sinh trắc học.

Tham khảo[sửa]