Bước tới nội dung

biparental

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌbɑɪ.pə.ˈrɛn.tᵊl/

Tính từ

[sửa]

biparental /ˌbɑɪ.pə.ˈrɛn.tᵊl/

  1. Thuộc hai cha mẹ.

Tham khảo

[sửa]