Bước tới nội dung

bipolarité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bi.pɔ.la.ʁi.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
bipolarité
/bi.pɔ.la.ʁi.te/
bipolarité
/bi.pɔ.la.ʁi.te/

bipolarité gc /bi.pɔ.la.ʁi.te/

  1. (Vật lý học) Tính hai cực, tính lưỡng cực, tính song cực.

Tham khảo

[sửa]