bipolarité
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /bi.pɔ.la.ʁi.te/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
bipolarité /bi.pɔ.la.ʁi.te/ |
bipolarité /bi.pɔ.la.ʁi.te/ |
bipolarité gc /bi.pɔ.la.ʁi.te/
Tham khảo
[sửa]- "bipolarité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)