Bước tới nội dung

biracial

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌbɑɪ.ˈreɪ.ʃəl/

Tính từ

[sửa]

biracial /ˌbɑɪ.ˈreɪ.ʃəl/

  1. Đại điện hoặc gồm hai chủng tộc (đặc biệt là trắng và đen).

Tham khảo

[sửa]