Bước tới nội dung

biramous

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌbɑɪ.ˈreɪ.məs/

Tính từ

[sửa]

biramous /ˌbɑɪ.ˈreɪ.məs/

  1. Chẻ đôi.

Tham khảo

[sửa]