bird-watch

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbɜːd.ˌwɑːtʃ/

Nội động từ[sửa]

bird-watch nội động từ /ˈbɜːd.ˌwɑːtʃ/

  1. Quan sát nhận dạng chim trời.

Tham khảo[sửa]