Bước tới nội dung

birman

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: Birman

Tiếng Oc

[sửa]

Tính từ

[sửa]

birman

  1. (Thuộc) Miến Điện.

Danh từ

[sửa]

birman

  1. (Ngôn ngữ học) Tiếng Miến Điện.

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /biʁ.mɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực birman
/biʁ.mɑ̃/
birmans
/biʁ.mɑ̃/
Giống cái birmane
/biʁ.man/
birmanes
/biʁ.man/

birman /biʁ.mɑ̃/

  1. (Thuộc) Miến Điện.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
birman
/biʁ.mɑ̃/
birmans
/biʁ.mɑ̃/

birman /biʁ.mɑ̃/

  1. (Ngôn ngữ học) Tiếng Miến Điện.

Tham khảo

[sửa]