Bước tới nội dung

Miến Điện

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Phiên âm từ chữ Hán 緬甸.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
miən˧˥ ɗiə̰ʔn˨˩miə̰ŋ˩˧ ɗiə̰ŋ˨˨miəŋ˧˥ ɗiəŋ˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
miən˩˩ ɗiən˨˨miən˩˩ ɗiə̰n˨˨miə̰n˩˧ ɗiə̰n˨˨

Địa danh

[sửa]

Miến Điện

  1. Myanmar.