bismuth
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈbɪz.məθ/
Danh từ[sửa]
bismuth /ˈbɪz.məθ/
- (Hoá học) Bitmut.
Tham khảo[sửa]
- "bismuth". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]
- IPA: /bis.myt/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
bismuth /bis.myt/ |
bismuth /bis.myt/ |
bismuth gđ /bis.myt/
Tham khảo[sửa]
- "bismuth". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)