Bước tới nội dung

bivariate analysis

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ə.ˈnæ.lə.səs/

Danh từ

[sửa]

bivariate analysis / ə.ˈnæ.lə.səs/

  1. ((econ)) Phân tích hai biến số.

Tham khảo

[sửa]