Bước tới nội dung

bizarreness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bə.ˈzɑːr.nəs/

Danh từ

[sửa]

bizarreness /bə.ˈzɑːr.nəs/

  1. Xem bizarre

Tham khảo

[sửa]