bizarreness
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /bə.ˈzɑːr.nəs/
Danh từ
[sửa]bizarreness /bə.ˈzɑːr.nəs/
- Xem bizarre
Tham khảo
[sửa]- "bizarreness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
bizarreness /bə.ˈzɑːr.nəs/