bizarre
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /bə.ˈzɑːr/
Tính từ
bizarre /bə.ˈzɑːr/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “bizarre”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /bi.zaʁ/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | bizarre /bi.zaʁ/ |
bizarres /bi.zaʁ/ |
| Giống cái | bizarre /bi.zaʁ/ |
bizarres /bi.zaʁ/ |
bizarre /bi.zaʁ/
Trái nghĩa
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| bizarre /bi.zaʁ/ |
bizarres /bi.zaʁ/ |
bizarre gđ /bi.zaʁ/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “bizarre”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)