bizutage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /bi.zy.taʒ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
bizutage
/bi.zy.taʒ/
bizutages
/bi.zy.taʒ/

bizutage /bi.zy.taʒ/

  1. (Ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ) Lễ thu nạp học sinh mới.

Tham khảo[sửa]