blåøyd
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | blåøyd |
gt | blåøyd | |
Số nhiều | blåøyde | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
blåøyd
- Có mắt xanh.
- Mange nordmenn er blåøyde.
- Ngây thơ, thật thà, chất phát.
- Du må være blåøyd som lar deg lure så lett.
Tham khảo
[sửa]- "blåøyd", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)