Bước tới nội dung

blåøyd

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc blåøyd
gt blåøyd
Số nhiều blåøyde
Cấp so sánh
cao

blåøyd

  1. mắt xanh.
    Mange nordmenn er blåøyde.
  2. Ngây thơ, thật thà, chất phát.
    Du må være blåøyd som lar deg lure så lett.

Tham khảo

[sửa]