Bước tới nội dung

blépharite

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ble.fa.ʁit/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
blépharite
/ble.fa.ʁit/
blépharite
/ble.fa.ʁit/

blépharite gc /ble.fa.ʁit/

  1. (Y học) Viêm mí mắt.

Tham khảo

[sửa]