blacksmithing
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈblæk.ˌsmɪ.θiɳ/
Danh từ
[sửa]blacksmithing /ˈblæk.ˌsmɪ.θiɳ/
- Xem blacksmith
Tham khảo
[sửa]- "blacksmithing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
blacksmithing /ˈblæk.ˌsmɪ.θiɳ/