Bước tới nội dung

blancher

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈblænt.ʃɜː/

Danh từ

[sửa]

blancher /ˈblænt.ʃɜː/

  1. Xem blanch

Tham khảo

[sửa]