Bước tới nội dung

blanch

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈblæntʃ/

Động từ

[sửa]

blanch /ˈblæntʃ/

  1. Tái nhợt đi.
    to blanch from fear — sợ tái mặt
  2. Chần, luộc sơ.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]