Bước tới nội dung

blanchiment

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /blɑ̃.ʃi.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
blanchiment
/blɑ̃.ʃi.mɑ̃/
blanchiments
/blɑ̃.ʃi.mɑ̃/

blanchiment /blɑ̃.ʃi.mɑ̃/

  1. Sự tẩy trắng (bột giấy... ); sự chuội (vải).
  2. Sự quét trắng.
    Blanchiment d’un mur — sự quét vôi trắng vào tường
  3. Sự trụng nước sôi (rau quả).

Tham khảo

[sửa]