Bước tới nội dung

blanchissage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /blɑ̃.ʃi.saʒ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
blanchissage
/blɑ̃.ʃi.saʒ/
blanchissage
/blɑ̃.ʃi.saʒ/

blanchissage /blɑ̃.ʃi.saʒ/

  1. Sự giặt (quần áo).
  2. (Kỹ thuật) Sự tinh chế (đường).

Tham khảo

[sửa]