Bước tới nội dung

blancos

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈblaŋ.kos/

Tính từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
Giống đức blanco blancos
Giống cái blanca blancas

blancos số nhiều

  1. Xem blanco

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
blanco blancos

blancos số nhiều

  1. Xem blanco