blanco
Giao diện
Xem thêm: Blanco
Tiếng Tây Ban Nha
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cuối cùng từ tiếng tiền Đức *blank.
Cách phát âm
[sửa]Tính từ
[sửa]blanco (giống cái blanca, số nhiều giống đực blancos, số nhiều giống cái blancas)
Trái nghĩa
[sửa]Từ phái sinh
[sửa]- agárico blanco
- aguas blancas
- agujero blanco
- ajo blanco
- ajoblanco
- al rojo blanco
- álamo blanco
- algarrobo blanco
- alhelí blanco
- aliblanco
- arce blanco
- arma blanca
- azúcar blanca
- azúcar blanco
- bandera blanca
- beso blanco
- Blanca Nieves
- blanca y en botella, leche
- blanco apagado
- blanco como el papel
- blanco como la cera
- blanco como la pared
- blanco roto
- blancuzco
- blanquear
- blanquecino
- blanquísimo
- caballo blanco
- cabeciblanco
- canela blanca
- capuchino de frente blanca
- cariblanco
- carne blanca
- carta blanca
- Casa Blanca
- cedro blanco
- cheque en blanco
- chocolate blanco
- chorlitejo blanco
- cigüeña blanca
- coihue blanco
- coliblanco
- con guante blanco
- coroniblanco
- curutié blanco
- deporte blanco
- elefante blanco
- emblanquecer
- en blanco
- en blanco y negro
- enana blanca
- esclava blanca
- espino blanco
- fiesta blanca
- flores blancas
- ganso blanco
- garza blanca
- glóbulo blanco
- grulla blanca
- hepática blanca
- humor blanco
- ibis blanco
- lechuza blanca
- libro blanco
- línea blanca
- lino blanco
- lisa blanca
- luz blanca
- madera en blanco
- magia blanca
- mangle blanco
- manjar blanco
- mar Blanco
- marca blanca
- materia blanca
- millar en blanco
- mimbrera blanca
- negro sobre blanco
- oro blanco
- oso blanco
- papel blanco
- pescado blanco
- pimienta blanca
- pizarra blanca
- playerito blanco
- poner los ojos en blanco
- quebracho blanco
- rinoceronte blanco
- roble blanco
- ropa blanca
- ruso blanco
- salsa blanca
- salvia blanca
- sarandí blanco
- sustancia blanca
- tarro blanco
- tiburón blanco
- tola blanca
- tomillo blanco
- tortuga blanca
- trata de blancas
- trébol blanco
- vino blanco
- zanahoria blanca
Danh từ
[sửa]blanco gđ (số nhiều blancos)
- Bia (để bắn).
- Mục tiêu, mục đích.
- Soy el blanco de las iras de mi jefe.
- (vui lòng thêm bản dịch tiếng Việt cho phần ví dụ cách sử dụng này)
- Khoảng cách (trên giấy).
- Dejar un espacio en blanco.
- (vui lòng thêm bản dịch tiếng Việt cho phần ví dụ cách sử dụng này)
- Cá nhiệt đới ở nước ngọt dài khoảng 50 cm có thể ăn được.
Từ phái sinh
[sửa]Hậu duệ
[sửa]Xem thêm
[sửa]Các màu sắc trong tiếng Tây Ban Nha · colores (bố cục · chữ) | ||||
---|---|---|---|---|
blanco | gris | negro | ||
rojo; carmín, carmesí | naranja, anaranjado; marrón | amarillo; crema | ||
lima | verde | menta | ||
cian, turquesa; azul-petróleo | celeste, cerúleo | azul | ||
violeta; añil, índigo | magenta; morado, púrpura | rosa, rosado |
Đọc thêm
[sửa]- “blanco”, trong Diccionario de la lengua española [Từ điển ngôn ngữ Tây Ban Nha] (bằng tiếng Tây Ban Nha), phiên bản trực tuyến 23.8, Real Academia Española, 10/12/2024
Từ đảo chữ
[sửa]Thể loại:
- Từ tiếng Tây Ban Nha có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha có liên kết âm thanh
- Vần tiếng Tây Ban Nha/anko
- Vần tiếng Tây Ban Nha/anko/2 âm tiết
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha
- Tính từ tiếng Tây Ban Nha
- Danh từ tiếng Tây Ban Nha
- Danh từ tiếng Tây Ban Nha đếm được
- Danh từ giống đực tiếng Tây Ban Nha
- Định nghĩa mục từ tiếng Tây Ban Nha có ví dụ cách sử dụng
- Từ tiếng Tây Ban Nha có ví dụ cách sử dụng cần dịch