blanco
Giao diện
Tiếng Tây Ban Nha
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈblaŋ.ko/
Từ tương tự
[sửa]Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Từ nguyên
[sửa]Cuối cùng từ tiếng tiền Đức *blank.
Tính từ
[sửa]blanco (giống cái blanca, số nhiều giống đực blancos, số nhiều giống cái blancas)
Trái nghĩa
[sửa]Danh từ
[sửa]blanco gđ (số nhiều blancos)
- Bia (để bắn).
- Mục tiêu, mục đích.
- Khoảng cách (trên giấy).
- Cá nhiệt đới ở nước ngọt dài khoảng 50 cm có thể ăn được.