Bước tới nội dung

blasphémateur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /blas.fe.ma.tœʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực blasphémateur
/blas.fe.ma.tœʁ/
blasphémateurs
/blas.fe.ma.tœʁ/
Giống cái blasphémateur
/blas.fe.ma.tœʁ/
blasphémateurs
/blas.fe.ma.tœʁ/

blasphémateur /blas.fe.ma.tœʁ/

  1. Báng bổ.

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít blasphémateur
/blas.fe.ma.tœʁ/
blasphémateurs
/blas.fe.ma.tœʁ/
Số nhiều blasphémateur
/blas.fe.ma.tœʁ/
blasphémateurs
/blas.fe.ma.tœʁ/

blasphémateur /blas.fe.ma.tœʁ/

  1. Người báng bổ.

Tham khảo

[sửa]