Bước tới nội dung

blastomycosis

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌblæs.tə.ˌmɑɪ.ˈkoʊ.səs/

Danh từ

[sửa]

blastomycosis /ˌblæs.tə.ˌmɑɪ.ˈkoʊ.səs/

  1. Bệnh nấm chồi.

Tham khảo

[sửa]