Bước tới nội dung

blazoner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbleɪ.zᵊ.nɜː/

Danh từ

[sửa]

blazoner /ˈbleɪ.zᵊ.nɜː/

  1. Xem blazon

Tham khảo

[sửa]