blazon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbleɪ.zᵊn/

Danh từ[sửa]

blazon /ˈbleɪ.zᵊn/

  1. Huy hiệu (in trên mộc).
  2. Sự tuyên dương công đức (của ai); sự ca ngợi (ai).

Ngoại động từ[sửa]

blazon ngoại động từ /ˈbleɪ.zᵊn/

  1. Vẽ huy hiệu lên; tô điểm bằng huy hiệu.
  2. Tuyên dương công đức, ca ngợi (ai).
  3. (Thường) + forth, out, abroad) công bố, truyền đi khắp nơi.
  4. Tô điểm, làm hào nhoáng.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]