Bước tới nội dung

blearily

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈblɪr.i.li/

Phó từ

[sửa]

blearily /ˈblɪr.i.li/

  1. Lờ đờ, mệt mỏi.

Tham khảo

[sửa]