blennorragie
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ble.nɔ.ʁa.ʒi/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
blennorragie /ble.nɔ.ʁa.ʒi/ |
blennorragie /ble.nɔ.ʁa.ʒi/ |
blennorragie gc /ble.nɔ.ʁa.ʒi/
Tham khảo
[sửa]- "blennorragie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)