bliss point

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: / ˈpɔɪnt/

Danh từ[sửa]

bliss point / ˈpɔɪnt/

  1. ((econ)) Điểm cực mãn; Điểm hoàn toàn thoả mãn.

Tham khảo[sửa]