Bước tới nội dung

blissfully

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈblɪs.fəl.li/

Phó từ

blissfully /ˈblɪs.fəl.li/

  1. Hạnh phúc, sung sướng.

Tham khảo