Bước tới nội dung

block data

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈblɑːk ˈdeɪ.tə/

Danh từ

[sửa]

block data /ˈblɑːk ˈdeɪ.tə/

  1. (Tech) Dữ kiện khối.

Tham khảo

[sửa]