Bước tới nội dung

block diagram

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
block diagram

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈblɑːk ˈdɑɪ.ə.ˌɡræm/

Danh từ

[sửa]

block diagram /ˈblɑːk ˈdɑɪ.ə.ˌɡræm/

  1. (Tech) Sơ đồ khối.

Tham khảo

[sửa]