Bước tới nội dung

block grant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ˈɡrænt/

Danh từ

[sửa]

block grant / ˈɡrænt/

  1. ((econ)) Trợ cấp cả gói.

Tham khảo

[sửa]