Bước tới nội dung

block signal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈblɑːk ˈsɪɡ.nᵊl/

Danh từ

[sửa]

block signal /ˈblɑːk ˈsɪɡ.nᵊl/

  1. (Tech) Tín hiệu chặn.

Tham khảo

[sửa]