Bước tới nội dung

block structure

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈblɑːk ˈstrək.tʃɜː/

Danh từ

[sửa]

block structure /ˈblɑːk ˈstrək.tʃɜː/

  1. (Tech) Cấu trúc khối.

Tham khảo

[sửa]