blockhead

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈblɑːk.ˌhɛd/

Danh từ[sửa]

blockhead /ˈblɑːk.ˌhɛd/

  1. Người ngu dốt, người đần độn.

Tham khảo[sửa]