blomstring
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | blomstring | blomstringa, blomstringen |
Số nhiều | blomstringer | blomstringene |
blomstring gđc
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) fruktblomstring: Sự ra hoa của các cây ăn trái.
Tham khảo[sửa]
- "blomstring", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)