Bước tới nội dung

blomstring

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít blomstring blomstringa, blomstringen
Số nhiều blomstringer blomstringene

blomstring gđc

  1. Sự ra bông, nở hoa, khai hoa.
    Blomstringen i Hardanger er meget vakker.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]