bloodstock
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˌstɑːk/
Danh từ
[sửa]bloodstock /.ˌstɑːk/
- Ngựa thuần chủng (nói chung).
Tham khảo
[sửa]- "bloodstock", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
bloodstock /.ˌstɑːk/