blowgun

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

blowgun

Cách phát âm[sửa]

  • IPA:
    • /ˈbləʊ.ɡʌn/ (Anh)
    • /ˈbloʊ.ɡʌn/ (Mỹ)


Danh từ[sửa]

blowgun

  1. Ống xì đồng.
  2. Cái sơn xì.

Tham khảo[sửa]