blowpipe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbloʊ.ˌpɑɪp/

Danh từ[sửa]

blowpipe /ˈbloʊ.ˌpɑɪp/

  1. Ống hàn.
  2. Ống thổi thuỷ tinh.
  3. Ống xì đồng.
  4. Ống thổi lửa.

Tham khảo[sửa]