Bước tới nội dung

ống thổi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
əwŋ˧˥ tʰo̰j˧˩˧ə̰wŋ˩˧ tʰoj˧˩˨əwŋ˧˥ tʰoj˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
əwŋ˩˩ tʰoj˧˩ə̰wŋ˩˧ tʰo̰ʔj˧˩

Định nghĩa

[sửa]

ống thổi

  1. Ống tre dùng để thổi lửa trong bếp cho cháy bùng lên.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]