Bước tới nội dung

blue phosphor

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbluː ˈfɑːs.fɜː/

Danh từ

[sửa]

blue phosphor /ˈbluː ˈfɑːs.fɜː/

  1. (Tech) Lân tinh mầu lam.

Tham khảo

[sửa]