bluestocking
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˌstɑː.kɪŋ/
Danh từ
[sửa]bluestocking /.ˌstɑː.kɪŋ/
- Nữ học giả, nữ sĩ.
Tham khảo
[sửa]- "bluestocking", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
bluestocking /.ˌstɑː.kɪŋ/