boast
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈboʊst/
![]() | [ˈboʊst] |
Danh từ[sửa]
boast /ˈboʊst/
- Lời nói khoác.
- Sự khoe khoang.
- to make boast of something — khoe khoang cái gì
- Niềm tự kiêu, niềm kiêu hãnh.
Thành ngữ[sửa]
Danh từ[sửa]
boast /ˈboʊst/
- Khoe khoang, khoác lác.
- Tự kiêu, lấy làm kiêu hãnh (về cái gì).
Tham khảo[sửa]
- "boast". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)