Bước tới nội dung

boatful

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈboʊt.fʊl/

Danh từ

[sửa]

boatful /ˈboʊt.fʊl/

  1. Vật chở trong thuyền.
  2. Thuyền (đẩy).

Tham khảo

[sửa]