Bước tới nội dung

bobèche

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bɔ.bɛʃ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
bobèche
/bɔ.bɛʃ/
bobèches
/bɔ.bɛʃ/

bobèche gc /bɔ.bɛʃ/

  1. Đĩa nến (để hứng nến).

Tham khảo

[sửa]